1-1 Rãnh chữ I ( I 開先 )
Dạng rãnh ( 開先形状 )
Tan chảy 1 phần ( 部分溶込み )
a Độ ngấu hàn ( 溶接深さ ) 4
b Khe hở ( ルート間隔 ) 2
2-1 Rãnh chữ V ( V 開先 )
Dạng rãnh ( 開先形状 )
Tan chảy 1 phần ( 部分溶込み )
a Độ sâu rãnh ( 開先深さ ) 5
b Độ ngấu hàn ( 溶接深さ ) 6
c Khe hở ( ルート間隔 ) 0
d Góc rãnh ( 開先角度 ) 60
3-1 Rãnh chữ レ ( レ 開先 )
Dạng rãnh ( 開先形状 )
Tan chảy 1 phần ( 部分溶込み )
a Độ sâu rãnh ( 開先深さ ) 10
b Độ ngấu hàn ( 溶接深さ ) 12
c Khe hở ( ルート間隔 ) 0
d Góc rãnh ( 開先角度 ) 60
4-1 Rãnh chữ J ( J 開先 )
Dạng rãnh ( 開先形状 )
Tan chảy 1 phần ( 部分溶込み )
a Độ sâu rãnh ( 開先深さ ) 28
b Độ ngấu hàn ( 溶接深さ ) 30
c Góc rãnh ( 開先角度 ) 35
d Khe hở ( ルート間隔 ) 2
e Bán kính khe hở ( ルート半径 ) 12
5-1 Rãnh chữ U ( U 開先 )
Dạng rãnh ( 開先形状 )
Tan chảy 1 phần ( 部分溶込み )
a Độ sâu rãnh ( 開先深さ ) 5
b Độ ngấu hàn ( 溶接深さ ) 6
c Góc rãnh ( 開先角度 ) 25
d Khe hở ( ルート間隔 ) 3
e Bán kính khe hở ( ルート半径 ) 6
6-1 Rãnh V loe ( V 形フレア )
7-1 Rãnh レ loe ( レ 形フレア )
8-1a Hàn góc (すみ肉溶接) tam giác cân
Dạng rãnh ( 開先形状 )
a Cạnh của mối hàn góc ( 脚長 ) 6
8-1b Hàn góc ( すみ肉溶接 ) (tam giác không cân )
Dạng rãnh ( 開先形状 )
a Cạnh dọc ( 縦板側脚長 ) 6
b Cạnh ngang ( 横板側脚長 ) 12
Link tham khảo : http://www-it.jwes.or.jp/index.jsp#page=p1
Dạng rãnh ( 開先形状 )
Tan chảy 1 phần ( 部分溶込み )
a Độ ngấu hàn ( 溶接深さ ) 4
b Khe hở ( ルート間隔 ) 2
2-1 Rãnh chữ V ( V 開先 )
Dạng rãnh ( 開先形状 )
Tan chảy 1 phần ( 部分溶込み )
a Độ sâu rãnh ( 開先深さ ) 5
b Độ ngấu hàn ( 溶接深さ ) 6
c Khe hở ( ルート間隔 ) 0
d Góc rãnh ( 開先角度 ) 60
3-1 Rãnh chữ レ ( レ 開先 )
Dạng rãnh ( 開先形状 )
Tan chảy 1 phần ( 部分溶込み )
a Độ sâu rãnh ( 開先深さ ) 10
b Độ ngấu hàn ( 溶接深さ ) 12
c Khe hở ( ルート間隔 ) 0
d Góc rãnh ( 開先角度 ) 60
4-1 Rãnh chữ J ( J 開先 )
Dạng rãnh ( 開先形状 )
Tan chảy 1 phần ( 部分溶込み )
a Độ sâu rãnh ( 開先深さ ) 28
b Độ ngấu hàn ( 溶接深さ ) 30
c Góc rãnh ( 開先角度 ) 35
d Khe hở ( ルート間隔 ) 2
e Bán kính khe hở ( ルート半径 ) 12
5-1 Rãnh chữ U ( U 開先 )
Dạng rãnh ( 開先形状 )
Tan chảy 1 phần ( 部分溶込み )
a Độ sâu rãnh ( 開先深さ ) 5
b Độ ngấu hàn ( 溶接深さ ) 6
c Góc rãnh ( 開先角度 ) 25
d Khe hở ( ルート間隔 ) 3
e Bán kính khe hở ( ルート半径 ) 6
6-1 Rãnh V loe ( V 形フレア )
7-1 Rãnh レ loe ( レ 形フレア )
8-1a Hàn góc (すみ肉溶接) tam giác cân
Dạng rãnh ( 開先形状 )
a Cạnh của mối hàn góc ( 脚長 ) 6
8-1b Hàn góc ( すみ肉溶接 ) (tam giác không cân )
Dạng rãnh ( 開先形状 )
a Cạnh dọc ( 縦板側脚長 ) 6
b Cạnh ngang ( 横板側脚長 ) 12
Link tham khảo : http://www-it.jwes.or.jp/index.jsp#page=p1