Diễn đàn kiến trúc thép

Would you like to react to this message? Create an account in a few clicks or log in to continue.
Diễn đàn kiến trúc thép

Nơi chia sẻ những kiến thức từ cơ bản đến nâng cao về kiến trúc thép


    Các loại hình dạng hàn 1 mặt

    avatar
    vietphi


    Posts : 47
    Join date : 2014-11-03

    loại - Các loại hình dạng hàn 1 mặt Empty Các loại hình dạng hàn 1 mặt

    Post by vietphi 2/3/2015, 14:42

    1-1 Rãnh chữ I ( I 開先 )

    loại - Các loại hình dạng hàn 1 mặt 1-1

    Dạng rãnh ( 開先形状 )
        Tan chảy 1 phần ( 部分溶込み )
    a Độ ngấu hàn ( 溶接深さ )              4
    b Khe hở ( ルート間隔 )                   2

    2-1 Rãnh chữ V ( V 開先 )

    loại - Các loại hình dạng hàn 1 mặt 2-1

    Dạng rãnh ( 開先形状 )
      Tan chảy 1 phần ( 部分溶込み )
    a Độ sâu rãnh ( 開先深さ )             5
    b Độ ngấu hàn ( 溶接深さ )            6
    c Khe hở ( ルート間隔 )                  0
    d Góc rãnh ( 開先角度 )                 60



    3-1 Rãnh chữ レ ( レ 開先 )

    loại - Các loại hình dạng hàn 1 mặt 3-1

    Dạng rãnh ( 開先形状 )
    Tan chảy 1 phần ( 部分溶込み )
    a Độ sâu rãnh ( 開先深さ )                10
    b Độ ngấu hàn ( 溶接深さ )               12
    c Khe hở ( ルート間隔 )                      0
    d Góc rãnh ( 開先角度 )                    60

    4-1 Rãnh chữ J ( J 開先 )

    loại - Các loại hình dạng hàn 1 mặt 4-1

    Dạng rãnh ( 開先形状 )
    Tan chảy 1 phần ( 部分溶込み )
    a Độ sâu rãnh ( 開先深さ )             28
    b Độ ngấu hàn ( 溶接深さ )            30
    c Góc rãnh ( 開先角度 )               35
    d Khe hở ( ルート間隔 )                  2
    e Bán kính khe hở ( ルート半径 )     12

    5-1 Rãnh chữ U ( U 開先 )

    loại - Các loại hình dạng hàn 1 mặt 5-1

    Dạng rãnh ( 開先形状 )
    Tan chảy 1 phần ( 部分溶込み )
    a Độ sâu rãnh ( 開先深さ )                       5
    b Độ ngấu hàn ( 溶接深さ )                      6
    c Góc rãnh ( 開先角度 )                         25
    d Khe hở ( ルート間隔 )                             3
    e Bán kính khe hở ( ルート半径 )               6

    6-1 Rãnh V loe ( V 形フレア )

    loại - Các loại hình dạng hàn 1 mặt 6-1

    7-1 Rãnh レ loe ( レ 形フレア )

    loại - Các loại hình dạng hàn 1 mặt 7-1

    8-1a Hàn góc (すみ肉溶接)  tam giác cân

    loại - Các loại hình dạng hàn 1 mặt 9-1a

    Dạng rãnh ( 開先形状 )

    a Cạnh của mối hàn góc ( 脚長 )                6

    8-1b Hàn góc ( すみ肉溶接 ) (tam giác không cân )

    loại - Các loại hình dạng hàn 1 mặt 9-1b

    Dạng rãnh ( 開先形状 )
    a Cạnh dọc ( 縦板側脚長 )               6
    b Cạnh ngang ( 横板側脚長 )           12

    Link tham khảo : http://www-it.jwes.or.jp/index.jsp#page=p1

      Current date/time is 10/5/2024, 10:33